Có 1 kết quả:
受保人 shòu bǎo rén ㄕㄡˋ ㄅㄠˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the insured person
(2) the person covered by an insurance policy
(2) the person covered by an insurance policy
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0